Từ điển Thiều Chửu
躃 - tích
① Cùng nghĩa với chữ tích 躄.

Từ điển Trần Văn Chánh
躃 - tích
Như 躄.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
躃 - tích
Chân co rút lại. Thọt. Không đi được.